
Máy phát điện Kofo 325kVA
₫
Giá trên đây là giá bán lẻ, khách hàng mua sỉ vui lòng liên hệ hotline để có giá tốt.
₫
Giá trên đây là giá bán lẻ, khách hàng mua sỉ vui lòng liên hệ hotline để có giá tốt.
| Công suất liên tục | 325kVA |
| Công suất dự phòng | 350kVA |
| Số pha | 3 Pha |
| Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 490A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 85 lít/h |
| Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | Đang cập nhật… |
| Bình nhiên liệu | 450 lít |
| Trọng lượng | Đang cập nhật… |
Động cơ của máy phát điện Kofo 325kVA |
|
| Model | WD12-330DE |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Kofo |
| Số xi lanh | 6L |
| Tỉ số nén | 17:1 |
| Công suất liên tục | 330 kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 39 lit |
| Dung tích nhớt | 27 lít |
| Dung tích xi lanh | 11.97 lít |
| Hành trình pit tong | 126x 160mm |
Đầu phát của máy phát điện Kofo 325kVA |
|
| Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
| Công suất liên tục | 325 kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kofo 325kVA |
|
| Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp/ Smartgen | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |